MÀNG LỌC MBR - DEERFOS (KOREA)
Màng lọc Deerfos (Korea) thế hệ mới với thiết kế nhỏ gọn lắp đặt, vận hành dễ dàng, tuổi thọ cao.
Ứng dụng: Xử lý nước thải
Xuất xứ: Hàn Quốc. Màng lọc MBR DEERFOS được sản xuất tại nhà máy Hàn Quốc và được cơ quan chức năng Hàn Quốc cấp chứng nhận xuất xứ.
Liên hệ báo giá, tư vấn lắp đặt: (+84). 0904506065 – 0947999930 - 0972322236
Lắp đặt và Hiệu quả xử lý:
Ứng dụng: Xử lý nước thải
Cỡ lỗ màng: 0,1um – hiệu quả xử lý lên đến 98,5 %
Sơ đồ quy trình lắp đặt – hình dưới
Model: DFX
Thông số kỹ thuật:
1. Model: DFX-813
Diện tích/ Surface Area : 13 (m2/module)
Công suất/ std. Flux: 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (3,9 – 15,6 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải
Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
Kích thước/ Dimension (mm) : 960 x 222 x 222 (HxLxW)
Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
Trọng lượng/ ModuleWeight : 12,5 kg
Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,1m
2. Model: DFX-820
Diện tích/ Surface Area : 20 (m2/module)
Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (6 – 24 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải
Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
Kích thước/ Dimension (mm) : 1400 x 222 x 222 (HxLxW)
Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
Trọng lượng/ ModuleWeight : 18 kg
Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,6m
3. Model: DFX-830
Diện tích/ Surface Area : 30 (m2/module)
Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (9 – 36 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải
Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
Kích thước/ Dimension (mm) : 1900 x 222 x 222 (HxLxW)
Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
Trọng lượng/ ModuleWeight : 22 kg
Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,1m
Bản vẽ khung màng
Model: DFQ
Thông số kỹ thuật:
4. Model: DFQ-705
Diện tích/ Surface Area : 4 (m2/module)
Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (1 – 4,8 m3/ngày)
Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
Kích thước/ Dimension (mm) : 50 x 180 x 180 (H x L x W)
Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
Trọng lượng/ ModuleWeight : 5 kg
Chiều cao mực nước tối thiểu : 0,7m
5. Model: DFQ-710
Diện tích/ Surface Area : 10 (m2/module)
Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (3 – 12 m3/ngày)
Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
Kích thước/ Dimension (mm) : 1,000 x 180 x 180 (H x L x W)
Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,2m
6. Model: DFQ-715
Diện tích/ Surface Area : 15 (m2/module)
Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (4,5 – 18 m3/ngày)
Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
Kích thước/ Dimension (mm) : 1,500 x 180 x 180 (H x L x W)
Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,7m
7. Model: DFQ-720
Diện tích/ Surface Area : 20 (m2/module)
Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (6 – 24 m3/ngày)
Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
Kích thước/ Dimension (mm) : 2,000 x 180 x 180 (H x L x W)
Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,2m
HÌNH ẢNH SẢN PHẨM
CONTACT INFORMATION
VIET WATER JOINT STOCK COMPANY
- Address: 339 Pham Van Bach, Ward 15, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh
- Factory: Thanh Xuan 52 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
- TaxCode: 0312931928
- Phone: 028.6272.4888 - 0904.506.065
- Email: Info@vietwaterjsc.com – manager@vietwaterjsc.com
Share:
New generation Deerfos (Korea) filter with compact design for installation, stable operation. Connec...
Việt Water chuyên cung cấp Màng lọc MBR Deerfos Model DFX Korea Chính hãng trên toàn quốc. Màng lọc...
WASTE WATER TREATMENT - Viet Water JSC provides customers with optimal technological solutions, in l...