Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Cảng Cá – Giải Pháp Đạt Chuẩn QCVN | VIỆT WATER

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CẢNG CÁ – GIẢI PHÁP TỔNG THỂ ĐẠT CHUẨN QCVN CHO HOẠT ĐỘNG THỦY SẢN

Giải pháp xử lý nước thải cảng cá tối ưu: công nghệ MBBR – MBR, khử mùi, giảm tải BOD/COD, đạt chuẩn QCVN. Thiết kế – thi công trọn gói bởi VIỆT WATER.

I. Giới thiệu chung về nước thải cảng cá

Cảng cá là khu vực tập trung hoạt động bốc dỡ hải sản, cung ứng hậu cần nghề cá, rửa tàu, vệ sinh kho lạnh và sàn phân loại. Đây là nơi phát sinh lượng nước thải lớn mỗi ngày, chứa hàm lượng hữu cơ, dầu mỡ động vật và vi sinh gây bệnh cao. Nếu không được xử lý đúng kỹ thuật, nước thải cảng cá sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường biển, hệ sinh thái ven bờ và làm phát tán mùi hôi khó chịu, ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng.

Nhiều cảng cá tại Việt Nam hiện nay đang được yêu cầu nâng cấp hệ thống xử lý nước thải theo quy chuẩn mới, đảm bảo vận hành ổn định 24/7 và đáp ứng đúng giấy phép môi trường. Vì vậy, một hệ thống xử lý nước thải cảng cá chuyên biệt là yếu tố bắt buộc trong cơ sở hạ tầng của mọi cảng cá hiện đại.

II. Thành phần – tính chất nước thải cảng cá

Nước thải tại cảng cá có nguồn gốc đa dạng, bao gồm:

1. Nước rửa sàn và rửa tàu

Khi tàu cập bến, các hoạt động rửa boong, rửa sàn chứa cá, vệ sinh khu tập kết làm phát sinh nhiều chất bẩn hữu cơ như máu cá, vảy cá, nội tạng, dầu thủy lực và mỡ động vật.

2. Nước rửa cá – nước từ quá trình phân loại phụ phẩm

Hoạt động phân loại – xẻ – rửa nguyên liệu thủy sản tạo ra lượng lớn chất hữu cơ dễ phân hủy (protein, lipid, mỡ cá), tải lượng BOD/COD rất cao.

3. Nước vệ sinh kho lạnh – chợ cá – bãi đấu giá

Các khu vực này phát sinh nhiều bùn, cặn, mùi hôi và vi sinh gây bệnh (E.Coli, Coliform).

4. Đặc trưng ô nhiễm của nước thải cảng cá

  • BOD, COD rất cao (gấp 10–25 lần nước thải sinh hoạt)

  • TSS lớn do hỗn hợp cặn bã và chất thải thủy sản

  • Dầu mỡ động vật, chất béo, vụn cá

  • Nitơ – Phospho cao do chất hữu cơ phân hủy

  • Mùi hôi sinh ra từ quá trình phân rã protein (H₂S, NH₃)

  • Vi sinh vật gây bệnh phát triển mạnh

Do đặc tính ô nhiễm nặng và biến động lớn theo thời gian, hệ thống xử lý nước thải cần được thiết kế đúng chuẩn và có khả năng chịu dao động tải lượng tốt.

III. Yêu cầu pháp lý & tiêu chuẩn đầu ra

1. QCVN áp dụng

Tùy theo loại hình, nước thải cảng cá phải đáp ứng:

  • QCVN 11-MT:2015/BTNMT – nước thải chế biến thủy sản

  • QCVN 40:2011/BTNMT – nước thải công nghiệp

  • QCVN 14:2008/BTNMT – nước thải sinh hoạt (nếu có khu phụ trợ)

2. Giấy phép xả thải

Cảng cá phải lập hồ sơ môi trường, đăng ký xả thải, lắp đặt thiết bị đo tự động nếu lưu lượng >500 m³/ngày.

3. Yêu cầu quan trắc tự động

Các thông số thường yêu cầu: pH, COD, TSS, Amoni, lưu lượng, tổng Nitơ…

Hệ thống xử lý phải đảm bảo chất lượng đầu ra ổn định, tránh trường hợp vượt chuẩn dẫn đến phạt hành chính hoặc tạm ngừng hoạt động.

IV. Công nghệ xử lý nước thải cảng cá – phân tích & lựa chọn

Hệ thống xử lý nước thải cảng cá cần áp dụng kết hợp nhiều công đoạn:

1. Xử lý cơ học

  • Song chắn rác tách rác thô

  • Bể tách dầu mỡ

  • Bể điều hòa giảm dao động lưu lượng – tải lượng

2. Xử lý hóa lý

  • Keo tụ – tạo bông, dùng PAC/PAM

  • Lắng hóa lý để loại TSS – dầu mỡ – cặn thô

  • Tăng hiệu quả xử lý sinh học phía sau

3. Xử lý sinh học

  • Anoxic phân hủy Nitơ

  • MBBR tăng mật độ vi sinh – chịu tải cao

  • Aerotank xử lý BOD/COD

  • MBR màng lọc tinh – cho nước đầu ra chất lượng cao

4. Khử trùng

  • Clo, UV hoặc Ozone

  • Đảm bảo nước thải an toàn khi xả ra môi trường

5. Xử lý bùn

  • Bể nén – sân phơi – máy ép bùn

  • Lưu chứa và vận chuyển theo quy định môi trường

Việc lựa chọn công nghệ tùy thuộc quy mô cảng, mức độ ô nhiễm, và yêu cầu xả thải.

V. Quy trình đề xuất cho hệ thống xử lý nước thải cảng cá (chuẩn VIỆT WATER)

1. Khảo sát & thu thập dữ liệu

  • Lấy mẫu nước thải tại nhiều thời điểm

  • Đánh giá công suất hoạt động cảng cá

  • Kiểm tra vị trí thoát nước – hệ thống hiện hữu

2. Phân tích mẫu & tính toán tải lượng

  • BOD/COD

  • TSS – TDS

  • Dầu mỡ

  • N, P & vi sinh

3. Lập phương án công nghệ

VIỆT WATER đưa ra từ 2–3 phương án và tư vấn phương án tối ưu nhất theo:

  • Chi phí đầu tư

  • Chi phí vận hành

  • Yêu cầu pháp lý

4. Thiết kế – thi công hệ thống

Bao gồm:

  • Bản vẽ P&ID

  • Tính toán thiết bị: máy thổi khí, bơm, bể…

  • Thi công lắp đặt đường ống, tủ điện, sensor

5. Chạy thử – hiệu chỉnh

  • Kiểm tra từng cụm xử lý

  • Tối ưu hóa liều lượng hóa chất

  • Nuôi cấy – kích hoạt vi sinh

6. Nghiệm thu & bàn giao

  • Lập sổ tay vận hành

  • Đào tạo nhân viên cảng cá

  • Bàn giao hồ sơ môi trường

7. Vận hành – bảo trì định kỳ

VIỆT WATER cung cấp gói vận hành:

  • Kiểm tra bơm, máy thổi khí

  • Kiểm tra nồng độ bùn, vi sinh

  • Khắc phục sự cố nhanh 24/7

VI. Mô tả chi tiết từng công đoạn xử lý

1. Xử lý cơ học

Song chắn rác loại bỏ rác lớn như bao nylon, cá vụn.
Bể tách dầu mỡ tách mỡ cá, dầu thủy lực.
Điều hòa giúp lưu lượng và nồng độ ổn định.

2. Xử lý hóa lý

Bể trộn nhanh + trộn chậm để keo tụ – tạo bông tối ưu.
Lắng hóa lý giúp giảm TSS xuống mức thấp, giảm gánh nặng cho sinh học.

3. Xử lý sinh học

  • Anoxic: chuyển hóa Nitơ từ NH₄⁺ → NO₂⁻ → NO₃⁻

  • MBBR: giá thể vi sinh tăng hiệu quả xử lý

  • Aerotank: xử lý BOD/COD

  • MBR: lọc bằng màng, nước đầu ra đạt tiêu chuẩn cao

4. Khử trùng – kiểm soát mùi – xử lý bùn

  • UV/Ozone giúp diệt khuẩn hiệu quả

  • Hệ thống hút mùi – Biofilter hạn chế H₂S, NH₃

  • Máy ép bùn xử lý bùn thải gọn nhẹ

VII. Ưu điểm – Lợi ích của hệ thống xử lý nước thải cảng cá hiện đại

  1. Giảm ô nhiễm – kiểm soát mùi hiệu quả

  2. Đảm bảo hoạt động bền vững cho cảng cá

  3. Tiết kiệm chi phí vận hành nhờ sử dụng công nghệ sinh học tối ưu

  4. Tuân thủ tiêu chuẩn xả thải, tránh vi phạm pháp luật

  5. Tăng năng lực cạnh tranh, nâng cao hình ảnh cảng cá đạt chuẩn


VIII. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đầu tư

  1. Công suất thiết kế: 50–1000 m³/ngày

  2. Mức độ ô nhiễm đầu vào

  3. Công nghệ xử lý lựa chọn (MBBR – MBR – hóa lý)

  4. Loại thiết bị, vật liệu xây dựng

  5. Chi phí vận hành – hóa chất

  6. Chi phí lắp đặt quan trắc tự động

IX. Báo giá tham khảo (ước tính)

  • Hệ thống 100 m³/ngày: 700 – 1,1 tỷ

  • Hệ thống 300 m³/ngày: 1,8 – 3,5 tỷ

  • Hệ thống 500 m³/ngày trở lên: 3,5 – 7 tỷ

(Tùy cấu hình công nghệ, thiết bị nhập khẩu hay trong nước.)

X. Ứng dụng thực tế & Case Study

  • Hệ thống xử lý cảng cá loại nhỏ (50–150 m³/ngày)

  • Nâng cấp hệ thống cũ đang quá tải

  • Giải pháp giảm mùi bằng Biofilter

  • Tối ưu công nghệ MBBR cho nước thải nhiều dầu mỡ

XI. Vì sao nên chọn VIỆT WATER cho dự án xử lý nước thải cảng cá

1. Chuyên sâu xử lý nước thải thủy sản

VIỆT WATER đã triển khai nhiều dự án nước thải thủy sản – chợ cá – nhà máy thức ăn thủy sản.

2. Giải pháp công nghệ linh hoạt – tùy chỉnh

Từ MBBR đến MBR, công nghệ được thiết kế phù hợp từng cảng cá.

3. Thiết bị chuẩn công nghiệp

Tất cả bơm, máy thổi khí, tủ điều khiển, cảm biến đều đạt chuẩn IP và vận hành 24/7.

4. Dịch vụ trọn gói

  • Tư vấn

  • Thiết kế

  • Thi công

  • Vận hành

  • Quan trắc

5. Hỗ trợ pháp lý đầy đủ

Hồ sơ môi trường, giấy phép xả thải, nhật ký vận hành…

XII. Kết luận – CTA mạnh

Một hệ thống xử lý nước thải cảng cá đạt chuẩn là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo hoạt động bền vững, ngăn ngừa ô nhiễm biển, nâng cao chất lượng thủy sản và tuân thủ đúng pháp luật môi trường.

VIỆT WATER cam kết đồng hành cùng các cảng cá từ khảo sát, thiết kế, thi công đến vận hành – bảo trì với hiệu suất ổn định – chi phí tối ưu.

📞 Hotline kỹ thuật: 0904 506 065
🌐 Website: www.vietwaterjsc.com
📩 Nhận báo giá & sơ đồ công nghệ miễn phí