Hướng dẫn lập hồ sơ môi trường
05 May, 2025Hướng dẫn chi tiết cách lập hồ sơ môi trường cho doanh nghiệp: từ ĐTM, kế hoạch BVMT đến xin giấy ph...
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 13 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 6,5 m3/day) - tùy thuộc vào loại nước thải và thiết kế
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 960 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,2 - 1,3m"
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 20 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 10 m3/day) - tùy thuộc vào loại nước thải và thiết kế
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1400 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,6m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 30 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 15 m3/day) - Tùy thuộc vào loại nước thải và thiết kế
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1900 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,2m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 18 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 9 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải, MLSS
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1155 X 222 X 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,3 - 1,4m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 28 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 14 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải, MLSS
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1650 X 222 X 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,8m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 40 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 20 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải, MLSS
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 2260 X 222 X 2222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,5m
Việt Water là một trong những công ty hàng đầu về xử lý nước thải, khí thải, Cấp nước sạch với công nghệ xử lý nước thải tiên tiến nhất. Chúng tôi có hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý nước thải, khí thải, cấp nước sạch... đáp ứng nhu cầu hơn 2000 khách hàng tại khu vực Đông Nam Bộ. Bên cạnh việc lắp đặt các hệ thống xử lý nước thải chúng tôi còn cung cấp vật tư xử lý nước thải khí thải và cấp nước sạch.
Trong đó màng lọc MBR Deerfos thế mạnh của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp tất cả các model màng lọc MBR Deerfos: màng lọc MBR Deerfos 830 2F đến màng lọc MBR Deerfos 830 24F.
Liên hệ báo giá, tư vấn lắp đặt: (+84). 0904506065 – 0947999930 – 0972322236 – Email: manager@vietwaterjsc.com