Xử Lý Nước Thải ­Sản Xuất Thực Phẩm Chức Năng

XỬ LÝ NƯỚC THẢI SẢN XUẤT THỰC PHẨM CHỨC NĂNG

Ngành sản xuất thực phẩm chức năng (TPCN) đang phát triển mạnh tại Việt Nam, song song đó là vấn đề xử lý nước thải công nghiệp cần được kiểm soát nghiêm ngặt để bảo vệ môi trường và tuân thủ quy định pháp luật. Hầu hết các cơ sở sản xuất TPCN đều phát sinh lượng nước thải chứa hóa chất, cặn hữu cơ, vi sinh, protein, tinh bột, chất tẩy rửa,... nếu không xử lý triệt để sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng.

xu-ly-nuoc-thai-san-xuat-thuc-pham-chuc-nang-1
 

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành môi trường công nghiệp, CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER mang đến giải pháp xử lý nước thải trọn gói, từ tư vấn – thiết kế – thi công – vận hành – bảo trì, đảm bảo hiệu suất xử lý cao, tiết kiệm chi phí và tuân thủ tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT (Cột A hoặc B).

1. Đặc điểm nước thải sản xuất thực phẩm chức năng

Nước thải phát sinh chủ yếu từ:

  • Quá trình rửa nguyên liệu, thiết bị, bồn trộn, đường ống.

  • Quá trình lên men, chiết xuất, cô đặc, sấy và đóng gói.

  • Nước thải sinh hoạt từ cán bộ công nhân viên.

Thành phần ô nhiễm đặc trưng:

Thông số Khoảng giá trị (mg/L) Nguồn phát sinh
BOD5 500 – 1500 Cặn hữu cơ, tinh bột, protein
COD 800 – 2500 Chất tẩy rửa, phụ gia, dung môi
SS (Chất rắn lơ lửng) 200 – 800 Bã nguyên liệu, bột mịn
N – tổng 30 – 80 Hợp chất chứa đạm
P – tổng 10 – 30 Phụ gia dinh dưỡng
Dầu mỡ 10 – 50 Thiết bị trộn, rửa bồn

Tính chất nước thải dao động lớn, dễ phát sinh mùi, độ màu cao, nên cần thiết kế hệ thống xử lý linh hoạt, có khả năng điều hòa tải lượng và ổn định pH.

2. Mục tiêu xử lý nước thải

Hệ thống xử lý nước thải sản xuất thực phẩm chức năng cần đảm bảo:

  • Loại bỏ hoàn toàn BOD, COD, SS, dầu mỡ, N, P.

  • Ổn định lưu lượng và nồng độ đầu ra đạt QCVN 40:2011/BTNMT.

  • Tối ưu chi phí đầu tư – vận hành.

  • Tận dụng lại nước sau xử lý (nếu có thể) cho tưới cây, rửa sàn, làm mát.

3. Sơ đồ quy trình công nghệ xử lý nước thải

cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai-che-bien-thuc-pham
 

4. Giải thích chi tiết các công đoạn xử lý

4.1. Song chắn rác

Giữ lại các tạp chất lớn như bao bì, mảnh nhựa, cặn bã thực phẩm. Giúp bảo vệ máy bơm và giảm tải cho các công trình phía sau.

4.2. Bể điều hòa

Giữ ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm, tránh hiện tượng sốc tải. Bể được lắp đặt máy thổi khí để khuấy trộn, chống lắng cặn và khử mùi sơ bộ.

4.3. Bể keo tụ – tạo bông

Thêm hóa chất PAC, polymer để keo tụ và kết dính các hạt nhỏ thành bông cặn lớn, tăng hiệu quả lắng.
Giai đoạn này giúp loại bỏ SS, COD, màu và dầu mỡ đáng kể.

4.4. Bể lắng 1

Tách bông cặn khỏi nước, phần bùn lắng xuống đáy được bơm sang bể chứa bùn.

4.5. Bể sinh học hiếu khí (Aerotank)

Đây là trái tim của hệ thống, nơi vi sinh vật hiếu khí phân hủy các chất hữu cơ hòa tan (BOD, COD).
VIỆT WATER thường ứng dụng công nghệ MBR hoặc MBBR để tăng hiệu suất xử lý, giảm diện tích và tiết kiệm điện năng.

4.6. Bể lắng 2

Tách bùn vi sinh ra khỏi nước sau xử lý sinh học. Phần bùn tuần hoàn trở lại bể hiếu khí, phần dư đưa về bể chứa bùn.

4.7. Bể khử trùng

Sử dụng Clorine hoặc đèn UV để tiêu diệt vi sinh gây bệnh, đảm bảo nước đầu ra an toàn cho môi trường.

4.8. Xử lý bùn

Bùn từ các bể lắng được ép khô bằng máy ép bùn băng tải hoặc khung bản, sau đó thu gom và xử lý định kỳ theo quy định môi trường.

XU-LY-NUOC-THAI-NHA-MAY-SAN-XUAT-CONG-NGHIEP (5)
 

5. Giải pháp công nghệ tiên tiến của VIỆT WATER

Tùy quy mô và tính chất từng dự án, VIỆT WATER đề xuất các công nghệ xử lý phù hợp:

  • Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) – Tăng mật độ vi sinh, giảm thể tích bể.

  • Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor) – Cho chất lượng nước sau xử lý cao, phù hợp tái sử dụng.

  • Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic) – Giảm triệt để N, P trong nước thải có hàm lượng dinh dưỡng cao.

  • Công nghệ Fenton – Ozone – Xử lý màu và hợp chất khó phân hủy.


XU-LY-NUOC-THAI-NHA-MAY-SAN-XUAT-CONG-NGHIEP (7)
 

XU-LY-NUOC-THAI-NHA-MAY-SAN-XUAT-CONG-NGHIEP (8)
 

6. Quy trình làm việc với VIỆT WATER

Bước 1: Khảo sát & lấy mẫu nước thải
Đội kỹ sư đến tận nơi để đo đạc, đánh giá thực tế và lấy mẫu phân tích.

Bước 2: Tư vấn – thiết kế công nghệ phù hợp
Dựa trên kết quả phân tích, Việt Water đề xuất phương án xử lý tối ưu về kỹ thuật và chi phí.

Bước 3: Thi công – lắp đặt hệ thống
Triển khai trọn gói: thiết kế bản vẽ, chế tạo thiết bị, lắp đặt công trình, chạy thử – hiệu chỉnh.

Bước 4: Nghiệm thu – bàn giao – hướng dẫn vận hành
Bàn giao hệ thống đạt tiêu chuẩn xả thải, huấn luyện nhân viên vận hành, bàn giao hồ sơ kỹ thuật và chứng nhận chất lượng.

Bước 5: Bảo trì – bảo dưỡng – hỗ trợ kỹ thuật định kỳ
Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định lâu dài, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.


XU-LY-NUOC-THAI-NHA-MAY-SAN-XUAT-CONG-NGHIEP (1)
 

7. Vì sao chọn VIỆT WATER

  • Thời gian – Chi phí hợp lý: Hoàn thành dự án nhanh, tiết kiệm chi phí đầu tư & vận hành.

  • Chất lượng đảm bảo: Công trình vận hành ổn định, đạt chuẩn môi trường.

  • Kinh nghiệm – Chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư môi trường, cơ khí, điện tự động hóa giàu kinh nghiệm.

  • Dịch vụ toàn diện: Cung cấp trọn gói từ hồ sơ, thiết kế đến thi công, vận hành, quan trắc.

  • Niềm tin và uy tín: Hơn 500+ công trình đã thực hiện trên toàn quốc, từ nhà máy thực phẩm, hóa chất, dược phẩm đến khu công nghiệp.


vi sao chon viet water
 

8. Liên hệ tư vấn

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER
🌐 Website: www.vietwaterjsc.com
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0904.506.065
🏭 Nhà máy: Lô B6, KCN Nhơn Trạch 1, Đồng Nai
📧 Email: info@vietwaterjsc.com

VIỆT WATER – Giải pháp môi trường toàn diện cho doanh nghiệp hiện đại.