Xử lý nước thải lò giết mổ
28 Jul, 2025Việt Water là đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong xử lý nước thải thực phẩm nói chung và n...
Ngành sản xuất nước mắm là một trong những ngành truyền thống lâu đời tại Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình chế biến nước mắm tạo ra lượng nước thải có đặc tính ô nhiễm cao, đặc biệt là hàm lượng muối, chất hữu cơ và mùi hôi đặc trưng. Vì vậy, xử lý nước thải cơ sở sản xuất nước mắm là vấn đề cấp thiết để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Nước thải từ quá trình sản xuất nước mắm chủ yếu phát sinh từ các công đoạn như: rửa nguyên liệu cá, vệ sinh dụng cụ, lên men, chiết rót, lọc và đóng chai. Nước thải này có những đặc điểm chính sau:
COD, BOD cao: Do chứa nhiều chất hữu cơ từ cá và phụ phẩm.
Độ mặn lớn (TDS, Cl-): Là thách thức lớn trong công nghệ xử lý.
Mùi hôi thối nặng: Do protein và axit amin phân hủy.
Nồng độ đạm (NH4+, NO2-, NO3-) cao.
Màu sắc đậm và độ nhớt cao.
Theo Thông tư 40:2011/BTNMT, nước thải sau xử lý cần đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A hoặc B tùy quy mô, vị trí xả thải. Các cơ sở phải có:
Hệ thống xử lý nước thải phù hợp.
Giấy phép xả thải do cơ quan chức năng cấp.
Báo cáo giám sát môi trường định kỳ.
Nước thải từ quá trình sản xuất nước mắm chủ yếu phát sinh trong các công đoạn rửa nguyên liệu, vệ sinh nhà xưởng, thùng chứa và chiết rót sản phẩm. Đặc điểm của loại nước thải này là chứa hàm lượng hữu cơ, muối (NaCl), protein, nitơ, photpho và vi sinh vật khá cao, đòi hỏi phải được xử lý đúng cách để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường và đáp ứng quy chuẩn xả thải QCVN 40:2011/BTNMT. Dưới đây là quy trình xử lý điển hình:
Nước thải đầu vào được dẫn qua song chắn rác để loại bỏ rác thô, tạp chất có kích thước lớn như vỏ sò, cá vụn, nhãn dán, túi ni lông… giúp bảo vệ các thiết bị xử lý phía sau và giảm tải cho hệ thống.
Nước thải sau khi qua song chắn rác được dẫn vào hố thu gom, tại đây kết hợp với thiết bị tách dầu, mỡ nổi. Do nước mắm có hàm lượng muối cao nên thường dễ phát sinh mỡ và váng bề mặt. Việc tách mỡ giúp giảm tải ô nhiễm cho các bước xử lý sinh học sau.
Tại bể điều hòa, nước thải được lưu trữ trong một khoảng thời gian để điều chỉnh lưu lượng và nồng độ ô nhiễm, đồng thời tránh hiện tượng sốc tải. Máy thổi khí hoặc bơm chìm thường được sử dụng để khuấy trộn nhằm tránh lắng cặn và ổn định nhiệt độ, pH.
Để xử lý hiệu quả các chất lơ lửng, muối hòa tan, dầu mỡ còn sót lại, nước thải được dẫn vào bể keo tụ tạo bông. Tại đây, hóa chất như PAC hoặc phèn nhôm được châm vào để tạo thành các bông cặn lớn và dễ lắng.
Nước thải từ bể keo tụ được đưa vào bể lắng để tách các bông cặn và tạp chất đã hình thành ra khỏi nước. Bùn lắng được thu gom và chuyển về bể chứa bùn để xử lý định kỳ.
Tại bể thiếu khí, vi sinh vật yếm khí sẽ sử dụng các hợp chất nitrat có trong nước để oxy hóa các chất hữu cơ còn lại. Quá trình này hỗ trợ khử nitơ và giảm hàm lượng COD/BOD.
Tùy theo quy mô, nước thải sẽ được dẫn qua bể sinh học hiếu khí dạng truyền thống hoặc áp dụng công nghệ hiện đại như MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) hoặc SBR (Sequencing Batch Reactor). Các vi sinh vật hiếu khí sẽ phân hủy chất hữu cơ, amoni, nitơ trong nước thải thành các chất vô cơ như CO₂, H₂O, NO₃⁻… giúp giảm đáng kể ô nhiễm hữu cơ.
MBBR sử dụng giá thể vi sinh di động, tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả xử lý.
SBR là hệ thống xử lý theo mẻ, tiết kiệm diện tích, dễ kiểm soát quá trình.
Sau quá trình sinh học, nước thải được dẫn qua bể lắng để loại bỏ bùn sinh học phát sinh. Bùn sẽ được tách ra khỏi nước và đưa về hệ thống xử lý bùn.
Ở bước cuối cùng, nước thải được xử lý bằng Chlorine hoặc tia UV nhằm tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh, đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn môi trường theo quy định.
Nước sau khi xử lý đạt quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT - Cột B sẽ được xả thải ra nguồn tiếp nhận như hệ thống thoát nước công cộng, kênh, mương hoặc tái sử dụng cho tưới cây nếu đạt yêu cầu.
Toàn bộ quy trình có thể được tự động hóa bằng hệ thống PLC và SCADA để giám sát liên tục các chỉ tiêu quan trọng như COD, BOD, TSS, pH, DO… giúp nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo nước thải đầu ra ổn định, bảo vệ môi trường.
Nếu bạn cần tư vấn thiết kế, thi công hoặc cải tạo hệ thống xử lý nước thải ngành chế biến nước mắm, hãy liên hệ với Việt Water – đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực xử lý nước thải thực phẩm.
Sử dụng giá thể sinh học di động để tăng diện tích tiếp xúc sinh học.
Xử lý tốt BOD, COD, NH4+.
Ổn định, phù hợp với nước thải có tải lượng hữu cơ cao.
Bể sinh học hoạt động theo mẻ, gồm các pha: làm đầy – sục khí – lắng – xả – nghỉ.
Linh hoạt vận hành, hiệu quả xử lý cao.
Phù hợp với cơ sở có diện tích nhỏ.
Áp dụng khi cần tuần hoàn hoặc tái sử dụng nước.
Giúp loại bỏ hoàn toàn muối và các chất hòa tan.
Nồng độ muối cao gây ức chế vi sinh vật.
Mùi hôi khó xử lý nếu không có biện pháp kiểm soát khí thải đi kèm.
Chi phí đầu tư và vận hành cao do yêu cầu công nghệ đặc thù.
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER là đơn vị chuyên tư vấn – thiết kế – thi công hệ thống xử lý nước thải cho các cơ sở sản xuất thực phẩm trên toàn quốc. Chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện:
Khảo sát hiện trạng và phân tích nước thải.
Lựa chọn công nghệ phù hợp.
Thiết kế, thi công trọn gói.
Hỗ trợ xin giấy phép xả thải, lập báo cáo ĐTM.
👉 Xem chi tiết dịch vụ tại đây:
🔗 Việt Water
🔗 Xử lý nước thải thực phẩm
🔗 Xử lý nước thải
Việc xử lý nước thải cơ sở sản xuất nước mắm không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm xã hội của mỗi doanh nghiệp. Với sự hỗ trợ từ các chuyên gia như Việt Water, doanh nghiệp có thể hoàn toàn yên tâm về hiệu quả xử lý, sự ổn định của hệ thống và khả năng vận hành lâu dài.
Bạn cần tư vấn chi tiết? 📞 Hotline tư vấn kỹ thuật Việt Water: 0904 506 065