Xử lý nước thải bệnh viện: Giải Pháp Bền Vững tiết kiệm chi phí vận hành chủ đầu tư

Tại sao nên xây dựng hệ thống xử lý nước thải cho bệnh viện?

Việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải cho bệnh viện là một nhiệm vụ cấp bách và quan trọng đối với mọi quốc gia trên thế giới. Nước thải bệnh viện chứa nhiều chất độc hại, vi khuẩn, vi rút và hóa chất có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe cộng đồng. Do đó, việc thiết lập một hệ thống xử lý nước thải hiện đại, hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần đảm bảo sức khỏe cho người dân.

 

7
 

Hệ thống xử lý nước thải bệnh viện đảm bảo rằng các chất độc hại, vi khuẩn và vi rút được loại bỏ trước khi nước thải được xả ra môi trường. Điều này giúp ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí, từ đó bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người. Hơn nữa, một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả còn giúp bệnh viện tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường, tránh các hình phạt và bảo vệ uy tín của cơ sở y tế.

Tìm hiểu tính chất nguồn nước thải từ bệnh viện

Nước thải từ bệnh viện có tính chất phức tạp và đa dạng, chứa nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau. Điều này đòi hỏi một hệ thống xử lý nước thải phải được thiết kế và vận hành một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số đặc điểm chính của nước thải bệnh viện:

 

thanh phan chat thai trong nuoc thai y te
 

  1. Hóa chất và dược phẩm: Nước thải từ các phòng thí nghiệm, phòng khám, và khu vực điều trị thường chứa các hóa chất độc hại, dược phẩm, chất kháng sinh và chất tẩy rửa.
  2. Vi khuẩn và vi rút: Nước thải bệnh viện chứa một lượng lớn vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật gây bệnh, có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm nếu không được xử lý đúng cách.
  3. Chất hữu cơ: Nước thải bệnh viện cũng chứa một lượng lớn chất hữu cơ, bao gồm máu, dịch cơ thể và các chất thải sinh học khác.
  4. Kim loại nặng: Một số nước thải từ các thiết bị y tế, chẳng hạn như máy x-ray, có thể chứa kim loại nặng như thủy ngân, chì và cadmium.

Tác hại của nước thải bệnh viện

Nước thải bệnh viện không được xử lý đúng cách có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là một số tác hại chính:

 

nuoc-thai-benh-vien
 

  1. Ô nhiễm nguồn nước: Nước thải bệnh viện có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm và nước mặt, làm giảm chất lượng nước và gây ra nhiều bệnh tật cho người dân sử dụng nước.
  2. Ô nhiễm đất và không khí: Các chất ô nhiễm trong nước thải có thể thấm vào đất và bay hơi vào không khí, gây ra ô nhiễm đất và không khí, ảnh hưởng đến cây trồng và động vật.
  3. Lan truyền bệnh tật: Nước thải chứa vi khuẩn và vi rút gây bệnh có thể lan truyền qua nước và đất, gây ra các bệnh truyền nhiễm cho người và động vật.
  4. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Các chất ô nhiễm trong nước thải có thể gây hại cho các loài sinh vật trong hệ sinh thái, làm suy giảm đa dạng sinh học và phá vỡ cân bằng sinh thái.

Nguồn phát sinh nước thải bệnh viện

Nước thải bệnh viện phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau trong bệnh viện, bao gồm:

  1. Phòng khám và điều trị: Nước thải từ các phòng khám và điều trị chứa nhiều dược phẩm, hóa chất và vi sinh vật gây bệnh.
  2. Phòng thí nghiệm: Nước thải từ các phòng thí nghiệm chứa nhiều hóa chất độc hại và vi sinh vật.
  3. Khu vực giặt là: Nước thải từ khu vực giặt là chứa nhiều chất tẩy rửa và hóa chất.
  4. Nhà bếp và nhà vệ sinh: Nước thải từ nhà bếp và nhà vệ sinh chứa nhiều chất hữu cơ và vi sinh vật.
  5. Phòng x-ray và các thiết bị y tế khác: Nước thải từ các thiết bị y tế chứa kim loại nặng và các hóa chất đặc biệt.

Giá trị thông số và các chất ô nhiễm được quy định tại QCVN 28: 2010/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải bệnh viện

QCVN 28: 2010/BTNMT là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải bệnh viện tại Việt Nam, quy định các giá trị giới hạn của các thông số và chất ô nhiễm trong nước thải bệnh viện. Dưới đây là một số giá trị giới hạn quan trọng:

  1. BOD5 (Biochemical Oxygen Demand): Giá trị tối đa là 30 mg/L.
  2. COD (Chemical Oxygen Demand): Giá trị tối đa là 75 mg/L.
  3. TSS (Total Suspended Solids): Giá trị tối đa là 50 mg/L.
  4. Ammonia (NH4+-N): Giá trị tối đa là 10 mg/L.
  5. Nitrat (NO3-): Giá trị tối đa là 30 mg/L.
  6. Tổng Coliform: Giá trị tối đa là 3000 MPN/100mL.

Sơ đồ quy trình công nghệ xử lý hệ thống xử lý nước thải bệnh viện

Một hệ thống xử lý nước thải bệnh viện thường bao gồm các bước và thiết bị chính sau:

 

so do xu ly nuoc thai benh vien
 

1. Bể thu gom

Bể thu gom là nơi tiếp nhận nước thải từ các khu vực trong bệnh viện. Đây là bước đầu tiên trong quy trình xử lý nước thải, giúp thu thập và tập trung nước thải để chuẩn bị cho các bước xử lý tiếp theo.

2. Bể điều hòa

Bể điều hòa có chức năng điều chỉnh lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải, đảm bảo các thông số kỹ thuật của nước thải ổn định trước khi chuyển sang các bể xử lý tiếp theo. Bể điều hòa còn giúp giảm bớt sự biến động đột ngột của lưu lượng nước thải.

3. Bể sinh học kỵ khí

Bể sinh học kỵ khí sử dụng vi sinh vật kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này không cần oxy và sản phẩm cuối cùng thường là khí metan (CH4) và khí cacbonic (CO2). Bể sinh học kỵ khí giúp loại bỏ phần lớn các chất hữu cơ, giảm nồng độ BOD và COD trong nước thải.

4. Bể sinh học thiếu khí

Bể sinh học thiếu khí là bước xử lý trung gian giữa bể sinh học kỵ khí và hiếu khí. Tại đây, các vi sinh vật thiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại và chuyển hóa các hợp chất nitơ (NH4+) thành nitrit (NO2-) và nitrat (NO3-). Bể sinh học thiếu khí giúp tăng hiệu quả xử lý nitơ trong nước thải.

5. Bể sinh học hiếu khí

Bể sinh học hiếu khí sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy các chất hữu cơ còn lại trong nước thải. Quá trình này cần oxy, do đó bể sinh học hiếu khí thường được sục khí để cung cấp đủ oxy cho vi sinh vật. Bể sinh học hiếu khí giúp giảm nồng độ BOD, COD và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ còn lại.

6. Bể lắng sinh học

Bể lắng sinh học có chức năng tách các chất rắn lơ lửng (TSS) và bùn sinh học ra khỏi nước thải. Nước thải sau khi qua bể lắng sinh học sẽ trở nên trong suốt hơn, giảm đáng kể nồng độ TSS.

7. Bể chứa bùn

Bể chứa bùn là nơi tiếp nhận bùn dư từ các bể xử lý sinh học. Bùn dư sẽ được nén và tách nước, sau đó được xử lý hoặc vận chuyển đến nơi xử lý bùn chuyên biệt.

8. Bể khử trùng

Bể khử trùng là bước cuối cùng trong quy trình xử lý nước thải, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải. Tại đây, các hóa chất khử trùng như clo hoặc tia UV được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật gây bệnh còn lại trong nước thải.

Công nghệ xử lý nước thải bệnh viện tiên tiến

Bên cạnh các công nghệ truyền thống, nhiều công nghệ xử lý nước thải tiên tiến đã được phát triển để nâng cao hiệu quả xử lý và giảm thiểu tác động môi trường.

 

9

1. Công nghệ màng lọc (Membrane Bioreactor - MBR)

Công nghệ màng lọc kết hợp quá trình xử lý sinh học hiếu khí với màng lọc để loại bỏ các chất rắn và vi sinh vật khỏi nước thải. Công nghệ MBR có khả năng xử lý nước thải hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống, giúp giảm diện tích và tăng chất lượng nước sau xử lý.

2. Công nghệ Ozone hóa

Công nghệ Ozone hóa sử dụng ozone (O3) để khử trùng nước thải và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Ozone là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật gây bệnh, đồng thời phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.

3. Công nghệ UV

Công nghệ UV sử dụng tia cực tím (UV) để khử trùng nước thải. Tia UV có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật gây bệnh mà không cần sử dụng hóa chất. Công nghệ UV là một phương pháp khử trùng an toàn và hiệu quả, giúp giảm nguy cơ ô nhiễm thứ cấp.

Lợi ích Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp giá thể sinh học MBBR

Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp giá thể sinh học MBBR và màng lọc MBR dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau:

8

  1. Chi phí đầu tư thấp: Hệ thống được thiết kế tối ưu để giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời đảm bảo hiệu quả xử lý cao.
  2. Chi phí vận hành, bảo trì thấp: Công nghệ này sử dụng các thiết bị và quy trình vận hành đơn giản, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.
  3. Công nghệ thân thiện môi trường: Quá trình xử lý không tạo ra các chất thải thứ cấp gây ô nhiễm môi trường.
  4. Không phát sinh chất thải thứ cấp: Toàn bộ quy trình xử lý được thiết kế khép kín, không phát sinh các chất thải phụ.
  5. Đảm bảo đạt tiêu chuẩn xả thải: Nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải theo quy định QCVN 28:2010/BTNMT.

Dự án xử lý nước thải bệnh viện tiêu biểu

Những Công Trình Xử Lý Nước Thải Y Tế Tiêu Biểu Của Công Ty Xử Lý Nước Thải Y Tế VIỆT WATER

Công ty xử lý nước thải y tế VIỆT WATER đã triển khai nhiều công trình xử lý nước thải y tế tiêu biểu, đáp ứng tốt nhu cầu xử lý nước thải cho các cơ sở y tế trên khắp cả nước. Dưới đây là một số công trình tiêu biểu:

xu lynuoc thai benh vien 1
 

Bệnh viện Từ Dũ – Khu B và C
Bệnh viện Từ Dũ – Khu B và C

Viện Y Dược học dân tộc – Khu khám và điều trị trong ngày
Viện Y Dược học dân tộc – Khu khám và điều trị trong ngày

Bệnh viện Nhân Dân 115 – Khu chẩn đoán kỹ thuật cao
Bệnh viện Nhân Dân 115 – Khu chẩn đoán kỹ thuật cao

Công ty xử lý nước thải bệnh viện uy tín

Việt Water là một công ty xử lý nước thải bệnh viện uy tín, chuyên cung cấp các giải pháp xử lý nước thải tiên tiến và hiệu quả cho các cơ sở y tế tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này, Việt Water cam kết mang đến cho khách hàng những dịch vụ chất lượng cao, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.

 

5-1
 

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER
Địa chỉ: 339 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Xưởng chế tạo: Đường Thạnh Xuân 52, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
TaxCode: 0312931928
Điện thoại: 028.6272.4888 - 0904.506.065
Email: Info@vietwaterjsc.commanager@vietwaterjsc.com

Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp và công nghệ tiên tiến, Việt Water đã và đang xây dựng nhiều hệ thống xử lý nước thải bệnh viện chất lượng cao, giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Hãy liên hệ với Việt Water để được tư vấn và hỗ trợ trong việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải bệnh viện hiệu quả nhất.