Quy trình xử lý nước thải y tế theo QCVN 14:2008/BTNMT
Quy trình xử lý nước thải y tế theo QCVN 14:2008/BTNMT
Quy trình xử lý nước thải y tế theo QCVN 14:2008/BTNMT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt) được xây dựng nhằm đảm bảo nước thải từ các cơ sở y tế được xử lý đạt chuẩn trước khi xả thải ra môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái. Dưới đây là thông tin chi tiết về quy trình này:
1. Tổng quan về nước thải y tế
- Nguồn gốc: Nước thải y tế phát sinh từ các hoạt động khám chữa bệnh, xét nghiệm, phòng mổ, vệ sinh, giặt là, và các khu vực dịch vụ tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế.
- Thành phần:
- Chứa các chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus), kim loại nặng, dược phẩm, hóa chất độc hại.
- Mức độ ô nhiễm phụ thuộc vào quy mô, tính chất hoạt động của cơ sở y tế.
2. Yêu cầu xử lý nước thải y tế theo QCVN 14:2008/BTNMT
-
Các thông số quan trọng cần kiểm soát:
- BOD5 (Nhu cầu oxy sinh hóa): ≤ 50 mg/L.
- COD (Nhu cầu oxy hóa học): ≤ 100 mg/L.
- TSS (Tổng chất rắn lơ lửng): ≤ 100 mg/L.
- Coliform: ≤ 3000 MPN/100 mL.
- Amoni (NH4+): ≤ 10 mg/L.
- Dầu mỡ khoáng: ≤ 5 mg/L.
-
Mức độ xử lý: Nước thải y tế cần đạt cột A hoặc cột B của QCVN 14:2008/BTNMT tùy thuộc vào mục đích sử dụng nước sau xử lý hoặc nơi tiếp nhận.
3. Quy trình xử lý nước thải y tế
Quy trình xử lý nước thải y tế thường bao gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Thu gom và tách rác thô
- Nước thải được thu gom từ các nguồn phát sinh trong bệnh viện.
- Hệ thống lưới chắn rác và bể lắng sơ cấp giúp loại bỏ rác thải thô (băng gạc, giấy, rác hữu cơ).
Bước 2: Điều hòa và xử lý sơ bộ
- Bể điều hòa: Ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải để tránh hiện tượng sốc tải.
- Bể keo tụ – tạo bông: Thêm hóa chất (phèn nhôm, polyme) để kết tụ các hạt lơ lửng thành bông cặn lớn hơn và dễ lắng.
Bước 3: Xử lý sinh học
- Quy trình Aerotank hoặc MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor):
- Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ (BOD, COD).
- Tích hợp cấp khí oxy để duy trì hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
- Bể Anoxic (thiếu khí): Khử Nitơ (N) thông qua quá trình khử nitrat hóa.
Bước 4: Xử lý hóa lý nâng cao
- Bể khử trùng: Sử dụng hóa chất (chlorine, ozone) hoặc đèn UV để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
- Xử lý hấp phụ bằng than hoạt tính: Loại bỏ mùi, màu và các chất ô nhiễm còn lại.
Bước 5: Lọc và xả thải
- Nước thải sau xử lý được lọc qua hệ thống cát, sỏi hoặc màng lọc để đảm bảo đạt chuẩn.
- Xả thải ra môi trường hoặc tái sử dụng (nếu cần).
4. Công nghệ xử lý nước thải y tế hiện đại
Một số công nghệ phổ biến hiện nay:
- Công nghệ MBR (Màng lọc sinh học): Loại bỏ cả chất rắn và vi sinh vật trong cùng một quy trình.
- Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor): Quá trình xử lý tuần tự từng mẻ, hiệu quả cao cho các bệnh viện vừa và nhỏ.
- Công nghệ AAO (Anaerobic - Anoxic - Oxic): Xử lý toàn diện Nitơ, Photpho và chất hữu cơ.
5. Lưu ý khi triển khai hệ thống xử lý nước thải y tế
- Thiết kế hệ thống phù hợp: Dựa trên công suất, đặc điểm nước thải của từng cơ sở.
- Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và đạt quy chuẩn.